|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rá» rÃ
| [rỠrà ] | | | Dawdling, drawling. | | | Nói rỠrà | | To speak dawdlingly, to drawl. | | | slow, tardy, sluggish, slack, dull, indolent, slothful | | | rỠrà mãi không tới | | be slow in coming |
Dawdling, drawling Nói rỠrà To speak dawdlingly, to drawl
|
|
|
|